Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm Khả Năng Thấm Hút Mà Mọi Nhà Nhập Khẩu Miếng Lót Qua Đêm Cần Biết
Tại sao Thử nghiệm Khả năng Thấm Hấp lại Quan trọng đối với Miếng lót chống thấm Ban đêm
Vai trò của Khả năng Thấm Hấp trong Hiệu suất của Miếng lót chống thấm Ban đêm
Theo nghiên cứu của Viện Ponemon từ năm 2023, các sản phẩm vệ sinh sử dụng vào ban đêm cần có khả năng thấm hút mạnh hơn khoảng 40 phần trăm so với các lựa chọn thông thường dùng ban ngày nếu muốn tránh rò rỉ trong suốt những giấc ngủ kéo dài hơn 8 tiếng. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy những sản phẩm này phải có khả năng giữ được từ 75 đến 120 mililit chất lỏng mà không để tràn ngược trở lại. Đây chính là yếu tố giúp duy trì sự khô ráo khi người dùng nằm ngửa suốt cả đêm. Công nghệ mới nhất hiện nay sử dụng các vật liệu đặc biệt gọi là polymer siêu thấm, hay còn gọi là SAP. Các hệ thống tiên tiến này thực sự có thể dẫn chất lỏng đi theo những kênh riêng biệt ra xa khỏi vị trí có thể gây khó chịu, từ đó giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da có thể xảy ra.
Các chỉ số chính trong thử nghiệm khả năng thấm hút của chất liệu băng vệ sinh
Ba phép đo chuẩn xác định tính tuân thủ:
- Khả năng trọng lượng — Lượng chất lỏng tối đa được giữ lại trên mỗi gam vật liệu (ISO 20158:2017)
- Khả năng giữ chất lỏng động — Khả năng thấm hút được duy trì dưới áp suất 0.7 psi (ASTM D6694)
- Giá trị thấm ngược — Lượng chất lỏng bị đẩy ngược trở lại dưới áp lực tương đương trọng lượng cơ thể mô phỏng ²g/cm²
Các thử nghiệm được thực hiện ở 37°C bằng dung dịch mô phỏng máu để tái tạo độ nhớt và sức căng bề mặt của chất lỏng kinh nguyệt, đảm bảo đánh giá hiệu suất thực tế.
Cách Thử Nghiệm Trong Phòng Thí Nghiệm Định Hình Thiết Kế Băng Vệ Sinh Qua Đêm
Hình ảnh nhiệt cho thấy các lõi băng truyền thống giảm 23% hiệu suất khi nằm nghiêng (Báo cáo Linh Hoạt Vật Liệu 2024), từ đó thúc đẩy các cải tiến thiết kế như:
- Lõi thấm hút phân vùng tập trung vào bảo vệ vùng chậu
- Lớp đáy cấu trúc tổ ong để ngăn tràn ngang
- Vải mặt trên thấm nhanh với lỗ vi đục 0.3mm
Robot theo dõi chuyển động hiện có thể mô phỏng chuyển động ban đêm trong quá trình kiểm tra, đảm bảo độ tin cậy trong điều kiện thực tế.
Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Chính Về Khả Năng Thấm Hút Và An Toàn Của Miếng Lót Đêm

Các tiêu chuẩn quốc tế giúp người nhập khẩu xác minh rằng băng vệ sinh qua đêm đáp ứng các tiêu chí hiệu suất và an toàn trên các thị trường toàn cầu. Các quy trình này tập trung vào hai nhu cầu thiết yếu: khả năng giữ chất lỏng dưới áp lực và an toàn của vật liệu trong suốt thời gian sử dụng kéo dài .
Tổng Quan Về Các Tiêu Chuẩn ISO Và ASTM Về Đo Lường Khả Năng Thấm Hút
Tiêu chuẩn ISO 11957-1 năm 2023 đánh giá hiệu suất của sản phẩm trong những đêm dài khi người dùng đang ngủ. Tiêu chuẩn này kiểm tra khả năng thấm hút dưới áp lực khoảng 2,5 kPa, tương ứng với tình huống người nằm ngửa suốt đêm. Phần lớn các miếng lót phải giữ được ít nhất 35 mililit trước khi không đạt yêu cầu kiểm tra, mặc dù một số thương hiệu cao cấp thực tế có thể chứa được khoảng 45 ml theo báo cáo của Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế năm ngoái. Ngoài ra còn có ASTM D7447, tiêu chuẩn đo lường tốc độ thấm hút của các vật liệu khác nhau đối với chất lỏng có độ nhớt khác nhau. Điều này rất quan trọng vì chất dịch kinh nguyệt không có cùng độ đặc trong suốt chu kỳ, do đó việc kiểm tra với nhiều mức độ nhớt sẽ cho cái nhìn sát thực hơn về hiệu suất trong điều kiện thực tế.
EN 13406 và Các Tiêu Chuẩn Kiểm Soát Chất Lượng Khu Vực Đối Với Vật Liệu Băng Vệ Sinh
EN 13406 của châu Âu quy định kiểm tra phát triển vi khuẩn trong 72 giờ dưới 37°C và độ ẩm 95%, giới hạn sự phát triển của vi sinh vật xuống còn ²0,5 CFU/cm². Tiêu chuẩn này cũng yêu cầu trung tính về pH (6,0—7,5) ở tất cả các lớp tiếp xúc với da nhằm giảm thiểu nguy cơ kích ứng trong quá trình sử dụng kéo dài.
Tiêu chuẩn | Tập Trung Chính | Chỉ số chính |
---|---|---|
ISO 11957-1:2023 | Khả năng hấp thụ trọng lượng | ≥35 ml giữ được dưới áp suất 2,5 kPa |
ASTM D7447 | Khả năng hấp thụ dựa trên độ nhớt | tốc độ hấp thụ 0,5—1,2 ml/giây |
EN 13406 | An toàn vi sinh | ²0,5 CFU/cm² sau 72 giờ ủ |
Yêu cầu pháp lý đối với miếng lót thấm hút ban đêm tại EU, Hoa Kỳ và Châu Á
Theo Quy định về thiết bị y tế của EU (MDR 2021/2186), những miếng lót siêu thấm hút có khả năng hấp thụ ít nhất 15 ml chất lỏng mỗi bốn giờ sẽ thuộc loại II. Điều này có nghĩa là các nhà sản xuất phải thực hiện đầy đủ các xét nghiệm tương thích với da trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Tại Mỹ, các quy định của FDA theo 21 CFR 801.430 yêu cầu các công ty phải ghi nhãn lượng chất lỏng mà sản phẩm có thể giữ được trong các khoảng thời gian bốn giờ cụ thể. Chuyển hướng sang phía Đông, tiêu chuẩn GB 15979-2022 của Trung Quốc cũng khá nghiêm ngặt, yêu cầu tỷ lệ rò rỉ không quá 1,5% sau tám giờ thử nghiệm và duy trì mức độ formaldehyde dưới 50 phần triệu trong tất cả các vật liệu sử dụng. Một số quốc gia ở Đông Nam Á, ví dụ như Thái Lan, lại áp dụng theo tiêu chuẩn JIS L0217 của Nhật Bản. Các quy định từ Nhật Bản giới hạn lượng SAP hay Superabsorbent Polymer trong hỗn hợp sản phẩm không quá 55% theo trọng lượng. Điều này hoàn toàn hợp lý khi xem xét đến các mối lo ngại về an toàn ở các khu vực khác nhau.
Vật Liệu Lõi và Các Đổi Mới Công Nghệ Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Thấm Hút

Polyme Siêu Thấm (SAP) Trong Miếng Lót Ngừa Dài Hạn Cao Cấp
Polyme siêu thấm, hay còn gọi là SAP, có thể giữ lượng chất lỏng gấp từ 30 đến 50 lần trọng lượng riêng của chúng. Khi hấp thụ chất lỏng, các vật liệu này tạo thành dạng gel, đóng vai trò như một lớp ngăn rò rỉ. Nhìn vào xu hướng thị trường hiện tại, khoảng từ 40 đến 60 phần trăm các sản phẩm thấm hút cao cấp chứa các loại hydrogel này. Đây thực sự là mức tăng đáng kể so với con số 15% vào năm 2015 theo nghiên cứu của Ponemon năm ngoái. Việc sử dụng rộng rãi hơn giúp các nhà sản xuất chế tạo ra các sản phẩm mỏng hơn, kín đáo hơn mà vẫn không làm giảm hiệu suất sử dụng. Nhiều sản phẩm hiện đại sử dụng công nghệ lõi kép, trong đó SAP được kết hợp với bột giấy cellulose thông thường. Sự kết hợp này giúp phân tán chất lỏng đều hơn trên bề mặt sản phẩm, đồng thời vẫn giữ được cảm giác khô ráo khi chạm vào.
Bột xốp vs. Lõi Siêu Mỏng: Hiệu Suất Trong Điều Kiện Thực Tế
Vật liệu | Tốc Độ Hấp Thụ (mL/giây) | Khả Năng Giữ Chất Lỏng (mL) | Nguy Cơ Rò Rỉ Khi Bị Nén |
---|---|---|---|
Bột xốp truyền thống | 1.2 | 180—220 | Cao (25% ở 5 psi) |
Hỗn hợp SAP - xenlulo | 2.8 | 300—350 | Thấp (<8% ở 5 psi) |
Bột giấy mềm vẫn có chi phí hiệu quả cho dòng chảy trung bình nhưng thất bại trong 67% các bài kiểm tra căng thẳng ban đêm so với lõi tổng hợp (ISO 11948-1:2022). |
Thiết kế lớp lõi tiên tiến cho độ bền và sự thoải mái kéo dài
Lõi đa mật độ với các kênh thấm đứng giảm sự lan rộng chất lỏng theo chiều ngang 40% so với các ma trận đồng nhất. Thiết kế dạng ôm viền "chống tràn" được kiểm tra trong chu kỳ ngủ mô phỏng 8 giờ cho thấy hiệu suất ngăn rò rỉ đạt 92%, vượt trội đáng kể so với miếng lót phẳng (78%) (ASTM F2902-23).
Cân bằng giữa khả năng phân hủy sinh học và hiệu quả hấp thụ trong vật liệu hiện đại
Các chất thay thế SAP từ thực vật như polymer tinh bột biến tính đạt 85% khả năng hấp thụ của SAP tổng hợp trong khi phân hủy trong 3—12 tháng—so với hơn 500 năm đối với vật liệu truyền thống. Các thử nghiệm cho thấy lõi tích hợp than hoạt tính từ tre giảm 99,4% sự phát triển của vi khuẩn mà không cần chất phụ gia hóa học (EN 13406:2024).
Các nhà lãnh đạo ngành đang áp dụng các hệ thống lai kết hợp giữa vật liệu có thể phân hủy sinh học với SAP, với 72% nhà sản xuất hiện đang cung cấp các thiết kế như vậy để đáp ứng các yêu cầu quy định của EU và Hoa Kỳ.
Quy trình Thử nghiệm Phòng thí nghiệm nhằm Đánh giá Hiệu suất Tin cậy
Kiểm tra Trọng lượng: Đo Dung tích Giữ Chất lỏng
Các bài kiểm tra trọng lượng theo tiêu chuẩn ISO 11948-1 về cơ bản hoạt động bằng cách cân các sản phẩm thấm nước trước khi chúng bị ngấm ướt và sau đó cân lại khi đã bão hòa. Phương pháp này cung cấp cho chúng ta thông tin có thể đo lường được khi so sánh các loại vật liệu khác nhau. Ví dụ, trong môi trường phòng thí nghiệm, các lõi chứa SAP thường giữ được lượng chất lỏng vượt khoảng 23 phần trăm so với các mẫu bột giấy thông thường. Các cơ sở thử nghiệm cũng không chỉ dừng lại ở đó. Họ cũng kiểm tra tốc độ chất lỏng di chuyển theo chiều dọc qua vật liệu. Việc đo lường khả năng thấm đứng này đóng vai trò quan trọng trong việc tránh rò rỉ trong thời gian ngủ. Quan trọng nhất là, kết quả kiểm tra này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể được quy định địa phương về an toàn và hiệu suất sản phẩm.
Kiểm tra độ khô và khả năng chống rò rỉ (Rewet và Strike-Through Tests)
Các bài kiểm tra rewet tuân thủ EN 30166:2021 mô phỏng áp suất cơ thể để đo mức độ truyền ẩm trên bề mặt, với các miếng trên giải phóng ít hơn 0,25g chất lỏng. Bài kiểm tra strike-through sử dụng máu nhân tạo ở nhiệt độ 37°C để đánh giá hiệu quả phân bố của lớp lõi. Các lớp có họa tiết lục giác nổi đã được chứng minh là giảm thời gian thấm qua xuống 40% so với thiết kế truyền thống.
Kiểm Tra Động: Mô Phỏng Chuyển Động Đêm Để Đạt Kết Quả Thực Tế
Các bài kiểm tra động ASTM D7928 sử dụng bộ truyền động khí nén để mô phỏng chuyển động chân trong khi ngủ. Các miếng trải qua chuỗi áp suất định kỳ trong 8 giờ ở độ nghiêng 15°, làm lộ rõ nguy cơ rò rỉ ở mép. Dữ liệu từ hơn 12.000 bài kiểm tra khẳng định thiết kế cánh không được may chần có tỷ lệ rò rỉ cao hơn 20% so với các thiết kế có đường viền giải phẫu.
Đảm Bảo Chất Lượng Theo Lô Và Độ Nhất Quán Trong Sản Xuất Miếng Lót Qua Đêm
Các nhà sản xuất áp dụng kiểm soát quy trình thống kê (SPC) để duy trì độ biến thiên hấp thụ ±3% trong suốt các đợt sản xuất, như đã nêu trong hướng dẫn đảm bảo chất lượng toàn cầu. Các tổ chức kiểm toán độc lập xác minh:
- Độ đồng nhất mật độ lõi thông qua chụp cắt lớp tia X
- Nhiệt độ kích hoạt keo dính
- Hiệu quả khử trùng bao bì
Chương trình giám sát sau khi lưu hành phân tích 1 trên 5.000 sản phẩm để đảm bảo tuân thủ liên tục các tiêu chuẩn hấp thụ theo khu vực.
Thách thức tuân thủ và giải pháp thực tế cho các nhà nhập khẩu
Quản lý yêu cầu thử nghiệm hấp thụ không nhất quán trên các thị trường khác nhau
Các nhà nhập khẩu đối mặt với các tiêu chuẩn khác biệt – Tiêu chuẩn EN 13406 của EU yêu cầu ≥15g giữ chất lỏng, trong khi các thị trường châu Á thường yêu cầu thử nghiệm động mô phỏng chuyển động suốt đêm. Một nghiên cứu năm 2025 phát hiện 43% nhà sản xuất không đáp ứng hai hoặc nhiều tiêu chuẩn khu vực cùng lúc do thành phần SAP không tương thích.
Giải pháp thực tế bao gồm:
- Yêu cầu các nhà cung cấp thực hiện thử nghiệm song song theo ISO 13406 và các quy trình của thị trường mục tiêu
- Triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc vật liệu để chứng minh các điều chỉnh cốt lõi đáp ứng các chỉ số hấp thụ đa dạng
Đảm bảo tính minh bạch của nhà cung cấp và đầy đủ tài liệu kiểm định
Số trường hợp từ chối tại biên giới do chứng chỉ không đầy đủ đã tăng 28% vào năm 2025, trong đó 60% liên quan đến thiếu hồ sơ thử nghiệm độ xuyên thấu. Các nhà nhập khẩu nên yêu cầu bắt buộc:
Kiểm tra tài liệu | Giảm tỷ lệ thất bại |
---|---|
Xác nhận từ phòng thí nghiệm độc lập | 41% |
Dữ liệu trọng lượng riêng theo từng mẻ | 33% |
Các công ty hàng đầu hiện đang sử dụng các nền tảng chất lượng tích hợp blockchain, giảm 75% tranh chấp tài liệu nhờ theo dõi bất biến kết quả kiểm tra.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tại sao thử nghiệm khả năng thấm hút lại quan trọng đối với miếng lót vệ sinh dùng qua đêm?
Thử nghiệm khả năng thấm hút rất quan trọng vì miếng lót vệ sinh dùng qua đêm cần xử lý được lượng dịch nhiều hơn do sử dụng kéo dài trong khi ngủ. Điều này đảm bảo hiệu quả ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ sự thoải mái cho người dùng.
Các tiêu chuẩn quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến quy trình sản xuất miếng lót vệ sinh?
Các tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo rằng miếng lót đáp ứng các tiêu chí cụ thể về khả năng thấm hút, an toàn và sử dụng vật liệu, giúp các nhà sản xuất tuân thủ quy định trên các thị trường đa dạng.
Vai trò của các Polyme siêu thấm (SAP) trong miếng lót vệ sinh là gì?
Vật liệu SAP cải thiện đáng kể khả năng thấm hút và ngăn ngừa rò rỉ của miếng lót vệ sinh đồng thời cho phép sản phẩm mỏng hơn và kín đáo hơn.