Danh sách Kiểm tra Đặc tả OEM cho Miếng lót ban đêm có Khả năng Thấm hút Cao
Hiểu về Dung tích và Giữ chất lỏng trong Miếng lót Ban đêm
Khi nói đến khả năng băng vệ sinh qua đêm thấm hút chất lỏng, có thực sự hai yếu tố chính quan trọng nhất. Thứ nhất là khả năng chứa chất lỏng, về cơ bản là lượng chất lỏng mà miếng lót có thể chứa được tổng thể. Sau đó là hiệu suất giữ chất lỏng, xác định mức độ giữ chất lỏng tốt như thế nào ngay cả khi áp lực được áp dụng. Hầu hết các nhà sản xuất lớn đều hướng đến việc sản phẩm của họ có thể chứa khoảng 350 đến 500 mililit chất lỏng mà không để hơn 5% thoát ra trong quá trình thử nghiệm mô phỏng các chuyển động cơ thể thực tế theo các tiêu chuẩn như ISO 11948-1 từ năm 2020. Điều gì khiến những miếng lót này hoạt động tốt như vậy? Phần lớn phụ thuộc vào hỗn hợp bên trong lõi thấm hút. Những sản phẩm có hiệu suất cao nhất thường kết hợp sợi cellulose với các polymer siêu thấm theo tỷ lệ khoảng 60-40. Sự kết hợp này giúp duy trì sự khô ráo bằng cách giữ độ ẩm tốt hơn và giảm khả năng miếng lót bị ướt lại sau khi đã hấp thụ chất lỏng.
Vai Trò Của Tốc Độ Thấm Hút Và Hiệu Suất Thấm Lại Trong Sự Thoải Mái Của Người Dùng
Tốc độ dịch chuyển của chất lỏng kinh nguyệt từ lớp trên cùng vào lõi thấm hút là yếu tố quan trọng giúp tránh cảm giác ẩm ướt khó chịu trên bề mặt. Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Dệt may vào năm 2022 cho thấy rằng những miếng lót thấm hút trong vòng ba giây có thể giảm tiếp xúc của da với độ ẩm khoảng 72% so với các loại mất nhiều thời gian hơn. Khi nói về khả năng chống thấm ngược, chúng ta đang đề cập đến việc chất lỏng có bị rò rỉ ngược ra ngoài sau khi đã được thấm hút hay không. Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn đo chỉ số này ở mức khoảng nửa gram chất lỏng thoát ra dưới điều kiện áp lực cụ thể. Trong thực tế, điều này có nghĩa là cảm giác khô thoáng tốt hơn vào những đêm dài ngủ liên tục, từ đó rõ ràng nâng cao cả mức độ thoải mái lẫn sự tự tin của người dùng trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm Đối Với Miếng Lót Thấm Hấp Phụ Cao (ISO 11948-1)

Tiêu chuẩn ISO 11948-1 đánh giá hiệu suất của miếng lót vệ sinh thông qua ba phương pháp chính:
- Phân Tích Trọng Lượng : Kinh nguyệt mô phỏng sử dụng máu nhân tạo ở nhiệt độ 37°C
- Kiểm tra Giữ chất lỏng bằng lực ly tâm : 1.200 vòng/phút để đo lượng rò rỉ
- Khả năng chịu áp lực : Lực 50N được áp dụng để mô phỏng tư thế ngồi hoặc nằm
Các sản phẩm đạt chứng nhận Tier 4 — cấp độ cao nhất — giữ lại ≥95% lượng chất lỏng 400mL qua tất cả các bài kiểm tra, thiết lập tiêu chuẩn cho bảo vệ ban đêm cao cấp.
So sánh dữ liệu: Mức độ thấm hút trên các mẫu OEM hàng đầu
Đường mét | Phân khúc giá rẻ | Tầm trung | Premium |
---|---|---|---|
Khả năng trung bình (mL) | 280 | 360 | 420 |
Tỷ lệ giữ lại | 82% | 91% | 96% |
Hiệu suất thấm lại | 1.8G | 0.9G | 0.4g |
Tuân thủ ISO 11948-1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 |
Các mẫu cao cấp cung cấp khả năng bảo vệ vào ban đêm cao hơn 40% nhờ vào lõi đa lớp với các vùng mật độ phân tầng, tối ưu hóa cả khả năng chứa và sự thoải mái.
Kỹ thuật lõi và khả năng chống rò rỉ trong Băng vệ sinh ban đêm

Thiết kế lõi thấm hút để giữ chất lỏng tốt hơn và chống rò rỉ
Băng vệ sinh ban đêm hiện đại trộn bột giấy thường với các polymer siêu thấm đặc biệt mà chúng ta gọi là SAPs, cho phép giữ hơn 40 mL trên mỗi centimet vuông theo dữ liệu HyFACTS từ năm ngoái. Các thiết kế lõi có rãnh dẫn mới giúp tăng tốc độ thấm hút đáng kể so với các thiết kế phẳng cũ, nhanh gấp khoảng hai lần, và điều này giúp đẩy nhanh độ ẩm ra khỏi vùng tiếp xúc. Một số mẫu cao cấp hiện nay còn sử dụng các vật liệu airlaid cao cấp được xếp theo chiều dọc thay vì đặt nằm ngang, giúp giảm đáng kể tình trạng rò rỉ sang hai bên khi người dùng nằm ngửa trong lúc ngủ. Điều này rất quan trọng đối với những người cần sự bảo vệ suốt cả đêm.
Công nghệ lõi phân vùng và phân bố kênh trong Miếng lót thấm hút cao
Bố trí vật liệu chiến lược tạo ra ba vùng chức năng:
- Kênh dẫn nhanh (các cụm SAP có độ xốp cao) ở trung tâm
- Vùng đệm lưu trữ dọc theo các mép để chứa chất lỏng
- Cầu mao dẫn kết nối các vùng để cải thiện phân bố
Thiết kế phân vùng này làm tăng hiệu suất sử dụng SAP lên 33% và giảm độ dày lõi 15%, mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng độ dày sản phẩm.
Tác động của mật độ lõi và độ dày đến khả năng bảo vệ suốt đêm
Đường mét | Tầm hoạt động tối ưu | Ảnh hưởng đến hiệu suất |
---|---|---|
Độ dày lõi | 0.35–0.45 g/cm³ | Mật độ cao hơn cải thiện khả năng giữ chất nhưng làm giảm tính linh hoạt |
Độ dày | ≤6.5 mm | Các lớp mỏng hơn tăng sự thoải mái mà không làm giảm dung lượng |
Phục hồi nén | ≥ 85% | Duy trì độ nguyên vẹn cấu trúc sau khi chịu áp lực kéo dài |
Kết quả kiểm tra ASTM F3160-24 cho thấy các biến động mật độ vượt quá 0.1 g/cm³ sẽ làm tăng nguy cơ rò rỉ lên 22% trong các mô phỏng qua đêm.
Nghiên cứu điển hình: Thiết kế lại cấu trúc lõi để ngăn rò rỉ trong 12 giờ
Cuộc thử nghiệm kỹ thuật năm 2024 đã điều chỉnh tỷ lệ xenluloza/SAP từ 3:1 thành 2.4:1 ở lớp lõi thứ cấp, kết quả đạt được:
- cải thiện 40% khả năng chống thấm ngược
- giảm 27% hiện tượng dịch chuyển chất lỏng theo chiều ngang
- Bảo vệ 12 giờ đã được kiểm chứng theo ISO 11948-1
Mẫu lõi bất đối xứng đạt 95% hiệu quả ngăn rò rỉ trong các mô phỏng ngủ nghiêng, giải quyết một thách thức tồn tại lâu nay trong thiết kế băng vệ sinh qua đêm.
Polyme siêu thấm (SAP) và Đổi mới vật liệu trong Hiệu suất băng vệ sinh
Việc sử dụng Polyme siêu thấm (SAP) trong băng vệ sinh: hóa học và chức năng
Các polymer siêu thấm, hay còn gọi là SAP, thường được làm từ natri polyacrylat liên kết chéo và có khả năng tuyệt vời là hấp thụ khoảng 300 lần trọng lượng riêng của chúng trong chất lỏng. Khi được sử dụng trong các loại băng vệ sinh dùng qua đêm, các polymer này tạo thành lớp giữ chính. Chúng hoạt động bằng cách chuyển đổi chất lỏng thành dạng gel thông qua một hiện tượng gọi là áp suất thẩm thấu, về cơ bản sẽ ngăn không cho bề mặt bị ướt trở lại sau khi đã hấp thụ độ ẩm. Những người sản xuất các sản phẩm này dành nhiều thời gian để điều chỉnh các yếu tố như kích thước hạt dao động từ khoảng 100 đến 800 micromet và mức độ liên kết chặt chẽ giữa các chuỗi polymer. Sự cân bằng tinh tế này giúp họ đạt được sự kết hợp phù hợp giữa tốc độ thấm hút của vật liệu - ít nhất là 5 gram mỗi giây - và lượng chất lỏng mà nó có thể giữ được trước khi bị rò rỉ, cần phải vượt quá 60 gram nước muối theo hầu hết các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.
Nồng độ SAP tối ưu cho đặc tính kỹ thuật của sản phẩm băng vệ sinh dùng qua đêm
Theo tiêu chuẩn thấm hút năm 2023, để đạt được khả năng bảo vệ trong 12 giờ, miếng lót qua đêm cần chứa 40–60% SAP theo trọng lượng. Việc tập trung quá mức (65%) sẽ làm giảm độ linh hoạt và tăng độ dày, trong khi sử dụng dưới mức cần thiết (<35%) sẽ làm tăng nguy cơ rò rỉ khi tiếp xúc với lượng chất lỏng lớn (4,7 L/m²). Các thử nghiệm độc lập xác nhận rằng các công thức chứa 55% SAP vẫn duy trì giá trị tái ướt ≤0,15g ngay cả dưới áp lực 1,2kg.
So sánh các loại SAP: natri polyacrylat và hydrogel thế hệ mới
Natri polyacrylat truyền thống có khả năng hấp thụ 18–22g/g nhưng giảm 17% hiệu suất trong môi trường có độ mặn cao. Các hydrogel mới dựa trên xenluloza cung cấp dung lượng 15–18g/g với độ linh hoạt cao hơn 22%, cho phép lõi mỏng hơn 0,3mm. Một nghiên cứu năm 2024 cho thấy các lõi hydrogel đã giảm rò rỉ ngang 29% trong quá trình kiểm tra vận động.
Xu hướng: Giảm sự phụ thuộc vào SAP thông qua các hệ thống thấm hút lai
Để giải quyết các vấn đề môi trường, hiện nay 68% nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) đang kết hợp SAP với sợi thực vật (tre, bông) và các hạt khí gel. Các vật liệu lai này đạt được 85% hiệu suất của SAP nguyên chất trong khi sử dụng ít hơn 35% polymer. Một công thức sử dụng cấu trúc SAP và bột gỗ với tỷ lệ 50/50 đã mang lại khả năng chống rò rỉ trong 9 giờ và giảm 41% lượng khí thải carbon (Sáng kiến EcoHygiene 2023).
Lớp bề mặt thoáng khí, độ bền của lớp đáy và các cải tiến về vật liệu thân thiện với môi trường
Các cải tiến bao gồm lớp vải không dệt đục lỗ bằng tia laser 23gsm (thời gian thấm ≤1,2 giây) kết hợp với lớp đáy làm từ biopolymer PLA-PHB. Các vật liệu này giảm độ ẩm trên da tới 33% so với màng PE trong khi vẫn duy trì khả năng chống thấm ≥85kPa. Với hơn 47% người tiêu dùng ưa chuộng miếng lót có chứa ≥30% vật liệu có nguồn gốc thực vật, các nghiên cứu đang được đẩy mạnh vào các chất thay thế SAP chiết xuất từ tảo.
Chiến lược cá nhân hóa theo thị trường mục tiêu và trường hợp sử dụng
Điều chỉnh chiều dài, chiều rộng và thiết kế cánh của miếng lót để phù hợp với bảo vệ ban đêm
Hầu hết các miếng lót qua đêm có chiều dài khoảng 34 đến 38 centimét, và chúng thường được trang bị những cánh mở rộng đặc biệt nhô ra khoảng 7 đến 9 centimét so với các mẫu thông thường để giữ mọi thứ cố định. Theo một số nghiên cứu thị trường gần đây từ năm ngoái, gần bảy trên mười người tìm kiếm độ bám cánh chắc chắn khi mua các sản phẩm này, điều mà các nhà sản xuất hiện nay đánh giá ít nhất là 0,35 Newton trên centimét vuông để đảm bảo khả năng chống rò rỉ tốt. Chiều rộng nói chung dao động từ 80 đến 95 milimét, kích thước này phù hợp với nhiều dạng vóc dáng cơ thể khác nhau mà không bị lộ rõ dưới lớp quần áo. Các miếng lót này cũng được thiết kế với lớp nền đặc biệt giúp chống dịch chuyển trong suốt đêm, vì vậy người dùng không cần lo lắng về việc sản phẩm bị xê dịch khi đang ngủ.
Khả năng tùy chỉnh Lõi thấm hút và Vật liệu theo yêu cầu của OEM
Các nhà sản xuất ô tô tiên phong cung cấp các khung mô-đun cho phép các thương hiệu tùy chỉnh:
- Nồng độ SAP (40–65%)
- Lớp mặt trên bền vững như chất liệu tre-viscose (≤18 gsm)
- Chất kết dính rào cản kỵ nước với khả năng chống thấm ngược 92–96%
Tính linh hoạt này hỗ trợ thích ứng theo khu vực—lõi lai sử dụng cellulose tái chế giúp giảm 25–30% lượng SAP nhưng vẫn đáp ứng tiêu chuẩn ISO 11948-1.
Chiến lược: Đồng bộ hóa Phát triển Sản phẩm với Nhu cầu Người tiêu dùng theo Khu vực
Điều quan trọng nhất trong thiết kế sản phẩm thực sự phụ thuộc vào nơi người dùng sinh sống. Các yếu tố như mức độ ẩm, phong tục địa phương và cách xử lý rác thải đều đóng vai trò nhất định. Ví dụ, người tiêu dùng ở khu vực nhiệt đới thường ưu tiên các sản phẩm có lớp đệm thoáng khí với khả năng truyền hơi ẩm khoảng 8 gam/10 phút MVTR hoặc thấp hơn, trong khi ở các vùng khí hậu lạnh, khả năng thấm hút nhanh trong vòng ba giây lại là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Một nghiên cứu gần đây về thói quen tiêu dùng năm 2023 cũng cho thấy những khác biệt thú vị. Khoảng một nửa (54%) người tiêu dùng ở Đông Nam Á vẫn ưa chuộng các gói sản phẩm nhỏ gọn được gấp gọn, trong khi hơn hai phần ba (72%) người tiêu dùng châu Âu đã quen với việc mua sắm các sản phẩm đựng trong hộp lớn thân thiện với môi trường. Các công ty thực sự tiến hành thử nghiệm sản phẩm tại địa phương thay vì chỉ tung ra các thiết kế tiêu chuẩn sẽ dễ dàng kết nối tốt hơn với khách hàng. Các con số cũng chứng minh điều này, khi các nhà sản xuất ghi nhận mức cải thiện khoảng 40% về thành công trên thị trường nếu họ thiết kế sản phẩm phù hợp với từng khu vực cụ thể thay vì áp dụng cách tiếp cận một kích cỡ phù hợp cho tất cả.
Đánh giá OEM và Đảm bảo Chất lượng cho Miếng lót thấm hút cao dùng qua đêm
Đánh giá Dịch vụ OEM/ODM: Kỹ thuật, Nghiên cứu và Phát triển, cùng Năng lực Kỹ thuật
Khi xem xét các tùy chọn OEM, điều quan trọng là kiểm tra cơ sở kỹ thuật của họ và mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Những công ty hàng đầu trong ngành sử dụng kiến thức về động lực học chất lỏng để tinh chỉnh thiết kế cốt lõi nhằm có thể ngăn rò rỉ liên tục trong khoảng 12 giờ. Điều thực sự quan trọng? Hãy nhìn vào mức độ chính xác trong việc tích hợp SAP của họ, hướng đến sai lệch không quá 5%. Cũng đáng lưu ý là những nhà sản xuất có hệ thống kênh dẫn đặc biệt giúp thực sự tăng tốc độ thấm hút lên đến 30%. Đối với bất kỳ ai nghiêm túc trong việc làm đúng ngay từ đầu, các cuộc kiểm toán kỹ thuật cần xác minh xem nhà sản xuất có thể xử lý các đợt kiểm định lô nhỏ hay không, lý tưởng là dưới 500 đơn vị, điều này hoàn toàn hợp lý nếu chúng ta muốn giữ cho quá trình phát triển sản phẩm linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy với nhu cầu thị trường.
Tiêu chuẩn Chất lượng Sản phẩm và Chứng nhận (ISO, FDA, CE, GMP)
Tuân thủ ISO 9001 và FDA 21 CFR Phần 801 giúp phân biệt các nhà cung cấp hàng đầu. Các nhà sản xuất có đồng thời chứng nhận ISO 13485 (thiết bị y tế) và OEKO-TEX® ECO PASSPORT ghi nhận ít hơn 42% khiếu nại về rò rỉ (nghiên cứu sản phẩm vệ sinh 2023). Các kiểm tra cần thiết bao gồm:
- Tuân thủ GMP trong xử lý SAP
- Vật liệu lớp nền thoáng khí đạt dấu CE
- Xác nhận ECOCERT® cho thành phần bông hữu cơ
Quy trình thử nghiệm mẫu: Khả năng thấm hút, pH, Độ mềm mịn và Kích ứng da
Thử nghiệm tại phòng lab theo tiêu chuẩn ISO 11948-1 xác nhận các thông số hiệu năng quan trọng:
Thông số kiểm tra | Mục tiêu cho Miếng lót ban đêm | Phương pháp đo |
---|---|---|
Khả năng hấp thụ trọng lượng | ≥15g chất lỏng/g lõi | Phương pháp xi lanh cải tiến |
mức độ pH | 4.2–5.5 | IS 15412:2021 |
Khả năng chống thấm lại | ≤0,5g rò rỉ | Kiểm tra nén có kiểm soát |
Các miếng lót đạt các tiêu chuẩn này làm giảm 67% khiếu nại về rò rỉ qua đêm (Báo cáo Vệ sinh Toàn cầu 2024).
Thiết lập tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng và quy trình kiểm toán bởi bên thứ ba
Áp dụng kiểm soát quy trình thống kê (SPC) để giám sát nồng độ SAP (độ dung sai ±3%) và độ đồng nhất mật độ lõi (biến thiên ≤0,02g/cm³). Các bên kiểm toán độc lập chuyên về sản phẩm vệ sinh không dệt giải quyết các sai lệch trong sản xuất nhanh hơn 58% so với đội ngũ QA nội bộ (Intertek 2024). Các điểm kiểm toán quan trọng bao gồm:
- Kiểm soát nhiệt độ kích hoạt SAP (38°C ±1°)
- Độ bền mối hàn cánh sóng siêu âm (≥5N/mm cường độ kéo)
- Số lượng vi sinh vật sau khử trùng (<10 CFU/g)
Phần Câu hỏi Thường gặp
-
Những yếu tố chính nào quyết định khả năng thấm hút của miếng lót vệ sinh?
Các yếu tố chính bao gồm dung tích chất lỏng và hiệu suất giữ chất lỏng, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rò rỉ. -
Các tiêu chuẩn như ISO 11948-1 ảnh hưởng thế nào đến chất lượng miếng lót vệ sinh?
Các tiêu chuẩn này đảm bảo miếng lót phải trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đáp ứng các tiêu chí cao về khả năng giữ chất lỏng và ngăn ngừa rò rỉ. -
Tại sao SAP được sử dụng trong miếng lót vệ sinh?
SAP (Polyme siêu thấm) được dùng nhờ khả năng hấp thụ và giữ lại lượng chất lỏng lớn, mang lại cảm giác khô ráo lâu dài. -
Những đổi mới nào đang thúc đẩy thiết kế miếng lót vệ sinh thân thiện với môi trường?
Hệ thống hấp thụ lai kết hợp sợi thực vật và hạt aerogel đang làm giảm sự phụ thuộc vào SAP nguyên chất.